Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190480 | Lê Mai Anh | 26/08/2001 | 19CNACLC04 |
2 | 411190496 | Nguyễn Quách Minh Cần | 26/06/2001 | 19CNACLC02 |
3 | 411190500 | Bùi Thị Huỳnh Chi | 08/09/2001 | 19CNACLC02 |
4 | 411190506 | Phùng Huỳnh Quỳnh Diễm | 20/02/2001 | 19CNACLC06 |
5 | 411190510 | Trương Đức Minh Dũng | 22/05/2001 | 19CNACLC02 |
6 | 412190543 | Đỗ Viết Lệ Hằng | 28/07/2001 | 19CNATMCLC01 |
7 | 412170861 | Đặng Thị Thu Hà | 10/10/1999 | 17CNATMCLC04 |
8 | 411180717 | Trần Thái Anh Hào | 15/03/2000 | 19CNACLC03 |
9 | 411170867 | Huỳnh Ngọc Hải | 24/06/1999 | 17CNACLC06 |
10 | 412190547 | Bùi Ngọc Hân | 26/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
11 | 411190554 | Trần Thị Hiền | 17/03/2001 | 19CNACLC05 |
12 | 411190558 | Nguyễn Mai Hiếu | 09/08/2001 | 19CNACLC03 |
13 | 411190563 | Phí Thị Thu Hoài | 06/07/2001 | 19CNACLC03 |
14 | 411190576 | Đặng Thị Ngọc Hương | 24/12/2001 | 19CNACLC08 |
15 | 411190581 | Trương Thị Thanh Hường | 20/06/2001 | 19CNACLC04 |
16 | 411190566 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 02/12/2001 | 19CNACLC03 |
17 | 411190567 | Tạ Quang Huy | 14/03/2001 | 19CNACLC05 |
18 | 411190568 | Đinh Y Huyên | 23/10/2001 | 19CNACLC03 |
19 | 412190586 | Lê Việt Khanh | 21/11/2001 | 19CNATMCLC01 |
20 | 412190589 | Phan Đình Long Khánh | 01/12/2001 | 19CNATMCLC03 |
21 | 411190595 | Nguyễn Đình Khôi | 18/12/2001 | 19CNACLC04 |
22 | 412190593 | Trương Chí Khoa | 11/12/2001 | 19CNATMCLC01 |
23 | 411190609 | Phạm Diệu Linh | 04/04/2001 | 19CNACLC01 |
24 | 411190639 | Hoàng Vũ Phương Nam | 05/05/2001 | 19CNACLC01 |
25 | 411190641 | Trần Việt Nam | 26/09/2001 | 19CNACLC05 |