Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417180080 | Trần Gia Bảo | 01/01/2000 | 18CNJCLC01 |
2 | 417180081 | Nguyễn Ngọc Châu | 25/11/1999 | 18CNJCLC01 |
3 | 417180082 | Nguyễn Thị Anh Đào | 19/10/2000 | 18CNJCLC01 |
4 | 417180084 | Mai Thị Phúc Hạnh | 01/11/2000 | 18CNJCLC01 |
5 | 417180083 | Nguyễn Lê Phương Hằng | 05/11/2000 | 18CNJCLC01 |
6 | 417180085 | Đinh Thị Việt Hiền | 24/03/1998 | 18CNJCLC01 |
7 | 417180086 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 26/01/2000 | 18CNJCLC01 |
8 | 417180087 | Cung Trần Như Hoa | 23/01/2000 | 18CNJCLC01 |
9 | 417180088 | Phan Thị Tuyết Hương | 10/05/2000 | 18CNJCLC01 |
10 | 417180090 | Nguyễn Thị Huyền | 19/11/2000 | 18CNJCLC01 |
11 | 417180091 | Nguyễn Mạnh Khang | 04/02/2000 | 18CNJCLC01 |
12 | 417180092 | Nguyễn Anh Khoa | 17/05/2000 | 18CNJCLC01 |
13 | 417180093 | Nguyễn Thị Trà My | 21/08/2000 | 18CNJCLC01 |
14 | 417180094 | Hoàng Bảo Ngọc | 15/12/2000 | 18CNJCLC01 |
15 | 417180096 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 16/10/2000 | 18CNJCLC01 |
16 | 417180097 | Cao Uyển Nhi | 15/08/2000 | 18CNJCLC01 |
17 | 417180098 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi | 08/03/2000 | 18CNJCLC01 |
18 | 417180099 | Phạm Vũ Xuân Nhi | 04/07/2000 | 18CNJCLC01 |
19 | 417180100 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 19/02/2001 | 18CNJCLC01 |
20 | 417180101 | Trần Thị Ngọc Quý | 11/02/2000 | 18CNJCLC01 |
21 | 417180102 | Lê Thị Thu Thảo | 09/02/2000 | 18CNJCLC01 |
22 | 417180107 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 13/07/2000 | 18CNJCLC01 |
23 | 417180109 | Đoàn Ngọc Hạ Vy | 21/05/2000 | 18CNJCLC01 |
24 | 417180110 | Nguyễn Thị Tường Vy | 12/05/2000 | 18CNJCLC01 |
25 | 417180111 | Phan Thúy Vy | 15/08/2000 | 18CNJCLC01 |