Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417190185 | Phạm Thị Châm | 09/06/2001 | 19CNHCLC01 |
2 | 417190186 | Mai Thị Kiều Chinh | 28/01/2001 | 19CNHCLC01 |
3 | 417190187 | Trần Ngọc Diệu | 18/09/2001 | 19CNHCLC01 |
4 | 417190188 | Đoàn Đức Duy | 14/08/2001 | 19CNHCLC01 |
5 | 417190190 | Hồ Thị Cẩm Hằng | 01/01/2001 | 19CNHCLC01 |
6 | 417190189 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 10/06/2001 | 19CNHCLC01 |
7 | 417190191 | Lê Thị Thu Hiền | 26/06/2001 | 19CNHCLC01 |
8 | 417190192 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 24/09/2001 | 19CNHCLC01 |
9 | 417190193 | Lê Thị Diệu Huyền | 03/06/2001 | 19CNHCLC01 |
10 | 417190194 | Hoàng Thị Linh | 26/09/2001 | 19CNHCLC01 |
11 | 417190195 | Nguyễn Thị Diệu Mi | 01/07/2001 | 19CNHCLC01 |
12 | 417190196 | Lê Trần Na | 20/04/2001 | 19CNHCLC01 |
13 | 417190197 | Trần Thị Hồng Ngọc | 06/03/2001 | 19CNHCLC01 |
14 | 417190198 | Phạm Trương Thảo Nguyên | 19/01/2001 | 19CNHCLC01 |
15 | 417190199 | Nguyễn Trần Thiên Nguyệt | 06/04/2001 | 19CNHCLC01 |
16 | 417190200 | Đỗ Thị Yến Nhi | 10/11/2001 | 19CNHCLC01 |
17 | 417190201 | Nguyễn Thảo Nhi | 18/05/2001 | 19CNHCLC01 |
18 | 417190202 | Nguyễn Lê Hồng Nhung | 05/10/2001 | 19CNHCLC01 |
19 | 417190204 | Nguyễn Huỳnh Như Phương | 13/12/2001 | 19CNHCLC01 |
20 | 417190203 | Đoàn Thị Phúc | 24/12/2001 | 19CNHCLC01 |
21 | 417190205 | Bùi Thị Thúy Quỳnh | 10/07/2001 | 19CNHCLC01 |
22 | 417190206 | Ngô Dư Quỳnh | 08/06/2001 | 19CNHCLC01 |
23 | 417190207 | Nguyễn Thanh Tâm | 22/09/2001 | 19CNHCLC01 |
24 | 417190211 | Phạm Thị Anh Thư | 25/07/2001 | 19CNHCLC01 |
25 | 417190212 | Võ Thị Anh Thư | 28/08/2001 | 19CNHCLC01 |
26 | 417190209 | Huỳnh Thị Dịu Thuý | 02/09/2001 | 19CNHCLC01 |
27 | 417190210 | Đoàn Thị Diệu Thúy | 16/07/2001 | 19CNHCLC01 |
28 | 417190213 | Nguyễn Tôn Nữ Thùy Trang | 26/06/2000 | 19CNHCLC01 |
29 | 417190214 | Đoàn Nguyễn Phương Uyên | 04/09/2001 | 19CNHCLC01 |
30 | 417190215 | Lê Thị Thanh Xuân | 02/03/2001 | 19CNHCLC01 |