Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419190066 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 11/10/2001 | 19SPT01 |
2 | 419190067 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/05/1999 | 19SPT01 |
3 | 419190068 | Lê Uyên Hoàng Hạnh | 13/04/2001 | 19SPT01 |
4 | 419190069 | Đỗ Thị Thu Hiền | 15/12/2000 | 19SPT01 |
5 | 419190070 | Nguyễn Gia Hiếu | 01/03/2001 | 19SPT01 |
6 | 419180092 | Nguyễn Thị Hoài | 06/08/1999 | 18SPTCT2 |
7 | 419190071 | Nguyễn Khánh Huyền | 19/09/2001 | 19SPT01 |
8 | 419190072 | Nguyễn Ngọc Huyền | 05/04/2001 | 19SPT01 |
9 | 419190073 | Nguyễn Nữ Diệu Ly | 11/09/2001 | 19SPT01 |
10 | 419190074 | Nguyễn Lê Na | 08/08/2001 | 19SPT01 |
11 | 419190075 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 08/12/2001 | 19SPT01 |
12 | 419190076 | Huỳnh Phan Thảo Nguyên | 16/11/2001 | 19SPT01 |
13 | 419190077 | Lê Thị Thảo Nguyên | 06/09/2001 | 19SPT01 |
14 | 419190078 | Lê Thị Uyển Nhi | 26/07/2001 | 19SPT01 |
15 | 419190079 | Phan Thị Lan Phương | 25/01/2001 | 19SPT01 |
16 | 419190080 | Đinh Thị Nhật Quỳnh | 06/08/2001 | 19SPT01 |
17 | 419190081 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 04/06/2001 | 19SPT01 |
18 | 419180086 | Nguyễn Thị Minh Quỳnh | 14/11/2000 | 18SPT01 |
19 | 419190082 | Nguyễn Thị Sương | 03/02/2000 | 19SPT01 |
20 | 419190107 | Trần Thị Thu Thảo | 09/08/1998 | 19SPTCT2 |
21 | 419190084 | Phan Quỳnh Anh Thư | 02/07/2001 | 19SPT01 |
22 | 419190085 | Nguyễn Thị Thương | 08/02/2001 | 19SPT01 |
23 | 419190083 | Phan Thị Thủy | 20/10/2001 | 19SPT01 |
24 | 419190089 | Cao Thị Trang | 06/12/1999 | 19SPTCT2 |
25 | 419190086 | Trần Thị Thùy Trang | 22/07/2001 | 19SPT01 |
26 | 419190087 | Nguyễn Võ Huy Vũ | 22/08/2001 | 19SPT01 |