Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419170007 | Trần Thị Phương Anh | 11/06/1999 | 17SPATH01 |
2 | 419170012 | Hoàng Dũng | 25/02/1999 | 17SPATH01 |
3 | 419170015 | Ngô Thị Hà | 18/02/1999 | 17SPATH01 |
4 | 419170019 | Lê Huỳnh Thu Hương | 22/12/1999 | 17SPATH01 |
5 | 419170020 | Phạm Thị Huyền | 17/12/1999 | 17SPATH01 |
6 | 419170021 | Trương Minh Kiệt | 22/11/1999 | 17SPATH01 |
7 | 419170023 | Nguyễn Thị Khánh Lệ | 30/05/1999 | 17SPATH01 |
8 | 419170025 | Đặng Phúc Gia Linh | 29/07/1999 | 17SPATH01 |
9 | 419170029 | Nguyễn Phương Ly | 16/05/1999 | 17SPATH01 |
10 | 419170035 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 27/08/1999 | 17SPATH01 |
11 | 419170034 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 01/07/1999 | 17SPATH01 |
12 | 419170031 | Trương Thuý Nga | 20/02/1999 | 17SPATH01 |
13 | 419170042 | Nguyễn Thị Thiện Nhi | 16/07/1999 | 17SPATH01 |
14 | 419170043 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 29/06/1999 | 17SPATH01 |
15 | 419170048 | Võ Thị Như Phương | 12/03/1999 | 17SPATH01 |
16 | 419180025 | Phan Khánh Phượng | 16/06/2000 | 18SPATH01 |
17 | 419170050 | Lê Nguyễn Thảo Quỳnh | 09/06/1999 | 17SPATH01 |
18 | 419170058 | Trần Thị Phong Thịnh | 13/08/1999 | 17SPATH01 |
19 | 419170057 | Dương Bảo Thi | 17/08/1999 | 17SPATH01 |
20 | 419170061 | Phan Thị Thanh Thu | 02/03/1999 | 17SPATH01 |
21 | 419170064 | Ngô Thị Bích Thuỷ | 08/08/1999 | 17SPATH01 |
22 | 419180039 | Phan Thị Thanh Tuyền | 12/02/2000 | 18SPATH01 |
23 | 419170070 | Mai Thu Uyên | 06/11/1999 | 17SPATH01 |
24 | 419180040 | Nguyễn Đăng Phương Uyên | 07/01/2000 | 18SPATH01 |
25 | 419170079 | Huỳnh Lê Bảo Ý | 30/08/1999 | 17SPATH01 |